Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
1.1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED 1
special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt
This is a special day.
This is a special day.
(Đây là một ngày đặc biệt.)
Are you ready?
(Bạn đã sẵn sàng chưa?)
new /njuː/ (adj): mới
This is Duy, my new friend.
(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)
Hi, Duy. Nice to meetyou.
(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)
live /lɪv/ (v): sống
I live near here.
(Tôi sống gần đây.)
school /skuːl/ (n): trường
We go to the same school.
(Chúng tôi học cùng một trường.)
heavy /ˈhevi/ (adj): nặng
Your school bag looks heavy .
(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)
smart /smɑːt/ (adj): thông minh
You look smart .
(Bạn trông thông minh đấy.)
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục
Let me put on my uniform .
(Để tôi mặc đồng phục.)
They have new subjects to study.
(Họ có những môn học mới để học.)
wear /ˈweər/ (v): mặc
He is wearing a school uniform.
(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )
history /ˈhɪstri/ (n): lịch sử
I like to study English and history .
(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)
calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính
I have a calculator .
(Tôi có một máy tính.)
rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy
I see a rubber .
(Tôi thấy một cục tẩy.)
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
I have a new pencil case .
(Tôi có một hộp bút mới.)
rubber
ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩyI see a rubber .
(Tôi thấy một cục tẩy.)
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
I have a new pencil case .
(Tôi có một hộp bút mới.)