Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED

Site: topgrade.edu.vn
Course: Tham khảo tiếng Anh chính khóa Lớp 6 - 9
Book: Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
Printed by: Guest user
Date: Thursday, 19 September 2024, 8:45 AM

Description

Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED

1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED

Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED

1.1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED 1

special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt

This is a special day.

This is a special day.

(Đây là một ngày đặc biệt.)


ready /ˈredi/ (adj): sẵn sàng

Are you ready?

(Bạn đã sẵn sàng chưa?)


new /njuː/ (adj): mới

This is Duy, my new friend.

(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)

meet /miːt/ (v): gặp

Hi, Duy. Nice to meetyou.

(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)


live /lɪv/ (v): sống

live near here.

(Tôi sống gần đây.)


school /skuːl/ (n): trường

We go to the same school.

(Chúng tôi học cùng một trường.)


heavy /ˈhevi/ (adj): nặng

Your school bag looks heavy .

(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)


smart /smɑːt/ (adj): thông minh

You look smart .

(Bạn trông thông minh đấy.)


uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục

Let me put on my uniform .

(Để tôi mặc đồng phục.)


subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học

They have new subjects to study.

(Họ có những môn học mới để học.)


wear /ˈweər/ (v): mặc

He is wearing a school uniform.

(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )


history /ˈhɪstri/ (n): lịch sử

I like to study English and history .

(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)


calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính

I have a calculator .

(Tôi có một máy tính.)


rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy

I see a rubber .

(Tôi thấy một cục tẩy.)


pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

I have a new pencil case .

(Tôi có một hộp bút mới.)


rubber

ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy

I see a rubber .

(Tôi thấy một cục tẩy.)


pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

I have a new pencil case .

(Tôi có một hộp bút mới.)