Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
Site: | topgrade.edu.vn |
Course: | Tham khảo tiếng Anh chính khóa Lớp 6 - 9 |
Book: | Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED |
Printed by: | Guest user |
Date: | Thursday, 21 November 2024, 7:53 PM |
Description
Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED
1.1. Vocabulary for Unit 1. Lesson 1. GETTING STARTED 1
special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt
This is a special day.
This is a special day.
(Đây là một ngày đặc biệt.)
Are you ready?
(Bạn đã sẵn sàng chưa?)
new /njuː/ (adj): mới
This is Duy, my new friend.
(Đây là Duy, bạn mới của tôi.)
Hi, Duy. Nice to meetyou.
(Xin chào, Duy. Rất vui được gặp bạn.)
live /lɪv/ (v): sống
I live near here.
(Tôi sống gần đây.)
school /skuːl/ (n): trường
We go to the same school.
(Chúng tôi học cùng một trường.)
heavy /ˈhevi/ (adj): nặng
Your school bag looks heavy .
(Cặp học sinh của bạn trông nặng nề.)
smart /smɑːt/ (adj): thông minh
You look smart .
(Bạn trông thông minh đấy.)
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục
Let me put on my uniform .
(Để tôi mặc đồng phục.)
They have new subjects to study.
(Họ có những môn học mới để học.)
wear /ˈweər/ (v): mặc
He is wearing a school uniform.
(Anh ấy đang mặc đồng phục học sinh. )
history /ˈhɪstri/ (n): lịch sử
I like to study English and history .
(Tôi thích học tiếng Anh và lịch sử.)
calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính
I have a calculator .
(Tôi có một máy tính.)
rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy
I see a rubber .
(Tôi thấy một cục tẩy.)
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
I have a new pencil case .
(Tôi có một hộp bút mới.)
rubber
ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩyI see a rubber .
(Tôi thấy một cục tẩy.)
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
I have a new pencil case .
(Tôi có một hộp bút mới.)