THERE IS - THERE ARE
I. Cách dùng
- Trả lời cho câu hỏi "How many…"
Ví dụ:
How many rulers are there on the table? (Có bao nhiêu chiếc thước kẻ trên bàn?)
There are three. (Có 3 chiếc.)
- Dùng để chỉ sự hiện hữu của sự vật, sự việc, con người ở một nơi nào đó.
Ví dụ:
There is a bear in the cage. (Có một con gấu ở trong chuồng.)
There are many trees in the garden. (Có nhiều cây trong vườn.)
- Dùng để liệt kê các sự vật, sự việc, con người.
Ví dụ:
There is one table, two lamps and one bookcase in my bedroom.
(Phòng ngủ của tôi có một cái bàn, hai cái đèn và một cái giá sách.)
There are 3 boys and one girl in my group. (Nhóm tôi có ba trai và một gái.)
Lưu ý: Khi trong câu có nhiều hơn một danh từ thì động từ "to be" được chia theo danh từ đầu tiên đứng sau động từ "to be".
II. Công thức there is và there are ở thể khẳng định
There |
|
Danh từ số ít |
Trạng ngữ |
Are |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ:
There is a ruler on the desk. (Có một cái thước ở trên bàn)
There is a lot of sugar in my cup of coffe. (Có rất nhiều đường trong tách cà phê của tôi)
There are four people in my family (Nhà tôi có bốn người)
There are some apples on the table. (Có vài quả táo ở trên bàn)
III. Cấu trúc there is và there are ở thể phủ định
There |
Is not |
Danh từ số ít |
Trạng ngữ |
Are not |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ:
There is not a cat in the kitchen. (Không có con mèo trong bếp)
There isn’t any money in my pocket. (Không có xu nào trong túi của tôi)
Ví dụ:
There aren’t many taxis in my hometown. (Không có nhiều taxi ở thị trấn của tôi)
There aren’t many animals in the zoo. (Không có nhiều động vật trong sở thú)
IV. Công thức there is và there are ở thể nghi vấn
Is |
There |
Danh từ số ít |
Trạng từ |
Are |
Danh từ số nhiều |
Ví dụ:
Is there any milk in the cup of coffee? (Có chút sữa nào trong tách cà phê không?)
Is there a way to fix this telephone? (Có cách nào sửa cái điện thoại này không?)
Ví dụ:
Are there any eggs in the kitchen? (Trong bếp có trứng không?)
Are there three tables in the room? (Trong phòng có 3 cái bàn đúng không?)
1. There is/ there are (Có…)
2. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)
3. Asking about place with “Where” (Hỏi về vị trí với Where)