COMPARISONS OF QUANTIFIERS (SO SÁNH ĐỊNH LƯỢNG)
1. Công thức so sánh định lượng:
Subject + |
Verb + |
More |
+ Noun |
+ Than + |
Noun |
|
Fewer |
||||||
Pronoun |
||||||
less |
|
2. Cách dùng:
- More : thêm,nữa, nhiều hơn
Ví dụ:
I have more books than she.
(Tôi có nhiều sách hơn cô ấy.)
- Less: ít hơn, kém hơn. ;less dùng với danh từ không đếm được.
Ví dụ:
Their job allows them less freedom than ours does.
(Công việc của họ làm họ có ít sự tự do hơn chúng tôi.)
- Fewer: ít hơn, kém hơn. Fewer được dùng với danh từ đếm được
Ví dụ:
February has fewer days than March.
(Tháng Hai có ít ngày hơn tháng Ba.)