THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS TENSE)
1. Công thức:
- Câu khẳng định:
S + will/ shall + be + V-ing
- Câu phủ định:
S + won’t/ shan’t + be + V-ing
-Câu hỏi nghi vấn:
Will/ Shall + S + be + V-ing?
2. Cách dùng
- Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả: Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Ví dụ:
We will be using low energy light bulbs.
(Chúng tôi sẽ sử dụng bóng đèn năng lượng thấp)
- Hành động tương lai đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến
Ví dụ:
I’ll be using to save electricity when my parents go out.
(Tôi sẽ sử dụng tiết kiêm điện khi bố mẹ tôi ra ngoài.)
- Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ đang xảy ra vào một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể ở tương lai
Ví dụ:
This time next week I’ll be reducing the amount of water your family uses.
(Giờ này tuần sau tôi sẽ được giảm lượng nước trong gia đình của bạn sử dụng.)
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
Ví dụ:
We will be turning off the faucet at 5pm.
(Chúng tôi sẽ được tắt vòi nước lúc 5h chiều)
3. Dấu hiệu nhận biết sau
In the future (trong tương lai)
Next year (năm tới)
Next month (tháng tới)
next week (tuần tới)
Next time (lần tới)
And soon… (sắp tới)