CÁCH DÙNG VERB + TO- INFINITIVE



1. Cách dùng  Verb + to V
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, try, volunteer, expect, want,...
Ví dụ:
           - She agreed to pay $50.
            (Cô ấy đồng ý trả 50 đô la.)
          - He learnt to look after himself.
           (Anh ấy học cách chăm sóc bản thân.)

2. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V
Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder...
Ví dụ:
        - He discovered how to open the safe. (Anh ta tìm ra cách để mở két sắt.)
      - I found out where to buy fruit cheaply. (Tôi tìm được nơi mua hoa quả rẻ.)
      - I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy nút để nhấn)

3. Verb + Object + to V
Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt...
Ví dụ:
           - She encouraged me to try again.
            (Cô ấy động viên tôi cố gắng lần nữa)
          - They persuaded us to go with them.
            (Họ thuyết phục chúng tôi đi với họ)