QUANTIFIERS (LƯỢNG TỪ)



1. Từ chỉ số lượng đi với danh từ số nhiều
- Some/ any (một vài)
          I want to buy some new pencils.  (Tôi muốn mua vài cây viết chì mới.)
         There aren’t any chairs in the room.  (Không có cái ghế nào ở trong phòng cả.)
- Many
         There aren’t many people living here.  (Không có nhiều người sống ở đây.)
- A large number of
         He has a large number of English books.  (Anh ta có một số sách tiếng Anh.)
-  A great number of
         A great number of students said they were forced to practise the piano.
        (Rất nhiều học sinh bảo rằng họ bị ép phải luyện piano)
- Plenty of
        There were plenty of berries.  (Có nhiều trái mâm xôi.)
- A lot of/ lots of
         He has a lot of/ lots of friends here.  (Anh ta có nhiều bạn ở đây.)
- Few/ a few
          Few people can say that they always tell the truth.  (Rất ít người nói rằng họ luôn luôn nói thật.)
         We’ve got a little bacon and a few eggs.  (Chúng tôi có một ít thịt xông khói và một vài quả trứng.)
- Several
         I’ve checked it several times.  (Tôi đã kiểm tra nó vài lần rồi.)

2. Từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được số ít

- Every

        I go for walk every morning.  (Tôi đi bộ mỗi sáng.)

- Each 

        Each day seems to pass very slowly.  (Mỗi ngày dường như trôi qua rất chậm.)


3. Từ chỉ số lượng đi với danh từ không đếm được

- Some/ any

       Would you like some beer?  (Bạn có muốn uống bia không?)

       We haven’t got any butter.  (Chúng tôi không có tí bơ nào.)

- Much

        Does the newspaper have much information?  (Tờ báo có nhiều thông tin không?)

- A large amount of

        He borrowed a large amount of money. (Anh ta đã mượn một số tiền lớn.)

- A great deal of

       A dishwasher uses a great deal of electricity.  (Máy rửa bát sử dụng rất nhiều điện.)

- Plenty of

        I have plenty of food.  (Tôi có nhiều thức ăn.)

- A lot of/ Lots of

        We need a lot of/ lots of time to learn a foreign language.  

        (Chúng ta cần nhiều thời gian để học ngoại ngữ.)

- Little/ a Little

        There is little sugar in my coffee.  (Có rất ít đường trong cà phê của tôi. )

        Let’s go and have a drink. We have got a little time before the train leaves.

       (Hãy đi và nhậu thôi. Chúng ta còn một ít thời gian trước khi tàu rời bánh.)

Lưu ý:

- some: dùng trong câu khẳng định, câu yêu cầu, lời mời, lời đề nghỉ.

- any: dùng trong câu phủ định, nghi vấn

- many, much: dùng trong câu phủ định, nghi vấn

- a lot of, plenty of, a great number of …: dùng trong câu khẳng định

- many, much: luôn dùng trong câu khẳng định có các từ very, too, so, as

- few, little (ít, không nhiều): thường có nghĩa phủ định, ít không đủ để dùng

- a few/ a little (một vài, một ít): thường có nghĩa khẳng định, ít đủ để dùng


4. Động từ sử dụng sau từ chỉ số lượng  

- Số thập phân, phân số, sự đo lường + động từ số ít

         Three quarters of a ton is too much.  (Ba phần tư tấn là quá nhiều.)

- All, some, plenty + of + danh từ số ít + động từ số ít

         Some of the milk was sour.  (Một ít sữa đã bị chua.)

- Half, part, a lot + of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

         A lot of my friends want to emigrate.  (Nhiều người bạn của tôi muốn di cư.)

- No + danh từ số ít + động từ số ít

        No student has finished their assignment. (Không có học sinh nào hoàn thành bài tập.)

- No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

        No people think alike.  (Không có người nào nghĩ giống nhau.)

- A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

        A number of countries are overproducing goods.  (Một số nước đang sản xuất thừa hàng hóa.)

- The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít

        The number of visitors increases rapidly.  (Lượng du khách tăng nhanh chóng)