VERB FORMS
(CÁC DẠNG / HÌNH THỨC CHIA ĐỘNG TỪ)
1. VERB + GERUNDS (Ving):
Dưới đây là liệt kê các động từ thường gặp mà động từ theo sau phải chia ở dạng V-ing.
Ví dụ:
They anticipate having several applicants for the job.Từ Tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
anticipate | dự đoán / đoán trước |
avoid | tránh |
be /get used to | quen với |
can’t help | không thể không |
can’t stand | không chịu được |
cease | chấm dứt |
complete | hoàn thành |
consider | xem xét |
delay | hoãn lại |
deny | từ chối |
dread | kinh sợ |
discuss | bàn bạc |
dislike | không thích |
endure | chịu đựng |
enjoy | thích, tận hưởng |
escape | trốn thoát |
excuse | bào chữa |
face | đối mặt |
finish | xong |
forgive | tha thứ |
imagine / fancy | tưởng tượng |
involve | đòi hỏi |
keep | cứ, liên tục |
mention | đề cập |
mind | phiền, ngại, nề hà |
Từ Tiếng Anh (tiếp theo) |
Nghĩa |
---|---|
miss | nhớ (ai), nhỡ (tàu,xe…) |
postpone | hoãn lại |
practice | luyện tập |
quit / give up | bỏ |
object to | phản đối |
recall | nhớ |
recollect | hồi tưởng |
resent | ganh tỵ |
resist | cưỡng lại |
risk | mạo hiểm |
suggest | đề nghị |
tolerate | khoan dung |
understand | hiểu |
there’s no point in | vô ích |
sit / stand / lie + từ ngữ chỉ nơi chốn | ngồi / đứng / nằm |
It’s no use | không ích gì |
It’s no good | không tốt |
It’s (not) worth | chẳng xứng đáng |
spend / waste (time / tiền...)(on) | dành, trải qua, tiêu tốn |
look forward to | trông đợi |
with a view to | có quan điểm |
have (difficult/trouble/fun) | gặp khó khăn |
a waste of (money /time) | lãng phí tiền bạc/ thời gian |
regret | hối hận, hối tiếc |
prefer V-ing…to Ving… | thích gì hơn... |
S + get used to / be used to + Ving | Chủ ngữ + quen dần/đã quen + V_ing |
Ví dụ:
I'm into playing football in a big way. (Tôi rất đam mê chơi bóng đá)
2. VERB + To V-infinitives:
Dưới đây là liệt kê các động từ thường gặp mà động từ theo sau phải chia ở dạng To Infinitive (Dùng TO và nguyên mẫu).
Ví dụ:
I can't afford to buy a house.The bank has agreed to lend
me £5000.
Từ Tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
afford | đủ khả năng |
agree | đồng ý |
aim | có mục đích |
appear | dường như |
arrange | sắp xếp |
ask | hỏi xin |
attempt | nỗ lực |
be about | sắp,định làm gì |
beg | van xin |
care | quan tâm |
claim | nói, tuyên bố |
consent | bằng lòng |
choose | chọn |
dare | dám |
decide | quyết định |
demand | đòi |
deserve | xứng đáng |
determine | quyết tâm |
do one’s best | cố hết sức |
expect | mong đợi |
fail | thất bại |
guarantee | bảo đảm |
hesitate | ngần ngại, do dự |
Từ Tiếng Anh (tiếp theo) | Nghĩa |
---|---|
hope | hy vọng |
learn | học |
manage | xoay xở |
offer | mời |
plan | hoạch định |
pretend | giả vờ |
promise | hứa |
require | yêu cầu |
refuse | từ chối |
seem | dường như |
struggle | phấn đấu |
swear | thề |
set out | lập ra |
tend | có khuynh hướng |
threaten | đe dọa |
trouble | có vấn đề |
volunteer | tình nguyện |
wait | chờ |
want | muốn |
would like | muốn |
wish | mong ước |
used to | đã từng |
It’s + adj | thật (adj) để làm gì |
3. VERB + sb + V (Bare infinitive):
Dưới đây là liệt kê các động từ thường gặp mà sau chúng cần có tân ngữ và động từ theo sau phải chia ở dạng Bare Infintive (Động từ nguyên mẫu - không có TO).
Ví dụ:
My parents don't let me watch television after 9pm.Từ Tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
let | để, cho phép |
make | buộc, bắt |
Từ Tiếng Anh (tiếp theo) | Nghĩa |
---|---|
help | giúp đỡ |
would rather | thích hơn |
get / have | nhờ, yêu cầu |
modal verbs |
Chú ý: Riêng động từ "help", động từ theo sau "help" có thể chia hai dạng: To infinitive hoặc Bare infinitive (nguyên mẫu không có To) cũng được.
Chú ý các từ chỉ giác quan (nghe / nhìn...) dưới đây:
- see - notice - watch - look at
- observe - hear - listen to - feel
- smell - catch - find
Cách dùng các từ trên:
* Sau các động từ trên, ta dùng V-inf nếu "nghe/thấy..." toàn bộ hành động từ đầu đến cuối.
Ex: I saw my friend run down the street.
* Sau các động từ chỉ giác quan nêu trên, ta dùng V-ing nếu "nghe/thấy..." một phần hành động hoặc hành động đang xảy ra.
Ex: I saw my friend running down the street.
5. VERB + to infinitive / V-ing (KHÔNG KHÁC NHAU VỀ NGHĨA)
Chú ý các từ dưới đây và cách dùng bên dưới:
- intend - advise - encourage - allow
- forbid - permit - admit - recomment
Cách dùng:
* Nếu sau những từ trên không có tân ngữ thì có thể dùng V-ing
* Nếu sau những từ trên có tân ngữ thì buộc phải dùng to infinitive
- begin - start - continue - like
- love - hate - can’t stand - can’t bear
* Phải dùng START / BEGIN với “to + inf” trong hai trường hợp sau:
· Khi động từ START / BEGIN được dùng ở hình thức tiếp diễn.
When I got off the train, it was beginning/starting to rain.
· Theo sau động từ START / BEGIN là những động từ như: UNDERSTAND, REALIZE.
She began to understand what he wanted.
She began to realize what he wanted.
6. VERB + to infinitive (inf) / V-ing: (KHÁC NHAU VỀ NGHĨA)
Các động từ dưới đây có hai hình thức chia động từ theo sau. Tuy nhiên, ý nghĩa khác nhau.
Stop + to inf: dừng lại để làm gì. + V_ing : chấm dứt việc gì. |
---|
Prefer + to inf: thích làm việc gì đó. + V_ing : thích việc gì đó. |
Need + to inf: cần phải làm gì (chủ động). + V_ing : cần / phải được làm gì (bị động). |
Mean + to inf: có ý định/kế hoạch. + V_ing : yêu cầu. |
Remember / regret / forget + to inf: nhớ, tiếc, quên làm nhiệm vụ, trách nhiệm gì. + V_ing : nhớ, tiếc, quên đã làm gì trong quá khứ. |
Try + to inf : cố gắng làm điều gì. + V_ing : thử làm (để xem kết quả ra sao). |
---|
Like + to inf : muốn, quen làm điều gì. + V_ing : thích làm điều gì. |
Agree + to inf: đồng ý làm gì đó. + V_ing : đồng ý chuyện gì đó. |
Propose + to inf: có ý định/ kế hoạch + V_ing : gợi ý/ đề nghị. |
7. VERB + OBJECT + TO INFINITIVE:
Dưới đây là liệt kê các động từ thường gặp mà sau chúng cần có tân ngữ và động từ theo sau phải chia ở dạng To Infintive (Động từ nguyên mẫu có TO). Ví dụ: His doctor advised him to take regular exercise.
Từ Tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
advise | khuyên |
allow | cho phép |
ask | yêu cầu |
beg | van xin |
cause | gây, làm cho |
chanllenge | thách thức |
convince | thuyết phục |
Từ Tiếng Anh (tiếp theo) | Nghĩa |
---|---|
instruct | dạy, chỉ thị |
invite | mời |
need | cần |
order | ra lệnh |
permit | cho phép |
persuade | thuyết phục |
remind | nhắc nhở |