COMPOUND SENTENCES

      (CÂU GHÉP)



1. Định nghĩa câu ghép:
Là câu có 2 hay nhiều mệnh đề độc lập về ý nghĩa. Được kết nối với nhau bởi một liên từ kết hợp hay còn gọi là liên từ đẳng lập (như and, or, but, so, …)
Ví dụ:
             My mother does exercise every day, so she looks   very young and fit. 
            (Mẹ tớ tập thể  dục hằng ngày, vì vậy mà trông mẹ rất trẻ và khỏe.)


2. Cấu trúc câu ghép:

Mệnh đề 1 + (,) + liên từ + mệnh đề 2.

***Lưu ý: chúng ta cần phải sử dụng dấu phẩy trước liên từ so, còn với các liên từ and/ or/ but thì có thể có dấu phẩy hoặc không.

Ví dụ:

            You should eat less fast food or you can put on weight. 

            (Bạn nên ăn ít đồ ăn nhanh hơn hoặc bạn có thể tăng cân đấy.)

            I was very hungry, so I ate a lot. (Tớ đã rất đói, nên tớ đã ăn rất nhiều.)


3. Các liên từ kết hợp phổ biến:

  - And (và): Dùng để bổ sung thêm thông tin.

  Ví dụ: The Japanese eat a lot of fish, and they eat a lot of tofu too. 

   (Người Nhật ăn rất nhiều cá, và họ cũng ăn rất nhiều đậu phụ nữa.)

  - Or (hoặc): Dùng khi có sự lựa chọn. 

Ví dụ: You can take this medicine, or you can drink hot ginger tea. 

  (Con có thể uống thuốc này hoặc con có thể uống trà gừng nóng.)

   - But (nhưng): Dùng để nối 2 mệnh đề mang nghĩa trái ngược, đối lập nhau.

Ví dụ: She doesn't eat much, but she's still fat. (Cô ấy không ăn nhiều, nhưng cô ấy vẫn béo.)

   - So (nên/ vì vậy mà/ vì thế mà/ vậy nên):

Dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó 

Ví dụ: My grandmother eats healthily, so she is very strong. (Bà tớ ăn uống rất lành mạnh, nên bà rất khỏe.)