CÁCH SỬ DỤNG " ALTHOUGH, DESPITE, IN SPITE OF



Chúng ta sử dụng although, despite, in spite of để thể hiện sự tương phản giữa hai hành động (hai mẩu thông tin) trong cùng một câu.

Chúng ta sử dụng although trước một mệnh đề và despite, in spite of trước một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase).


1. Although (dù, mặc dù, cho dù)                                         

  Although + S + verb

 

Ví dụ:

          -  Although the home team lost, they played very well.

              (Mặc dù đội nhà đã thua, họ chơi khá tốt.)

          - Although he is so young, he performs excellently.

              (Mặc dù cậu ấy quá trẻ, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)


2. Despite/ in spite of (mặc dù, cho dù, bất chấp)

Despite/ in spite of + noun/ noun phrase

Ví dụ:

          Despite/ in spite of being so young, he performs excellently.

          (Mặc dù còn quá trẻ, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)

           Despite/ in spite of his young age, he performs excellently.

           (Mặc dù nhỏ tuổi, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)

Lưu ý: Khi dùng although, despite, in spite of ta không dùng but và ngược lại khi dùng but ta không dùng although, despite, in spite of.

Ví dụ:

             Although he is so young, he performs excellently.

             ( Mặc dù cậu ấy quá trẻ, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)

             Despite/ in spite of being so young, he performs excellently.

             (Mặc dù quá trẻ, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)

            He is so young, but he performs excellently.

             (Cậu ấy quá trẻ, nhưng cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)