A. TỪ VỰNG:

1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên

2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành

3. calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh

4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy

5. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung

6. confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin

7. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương

8. depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng

9. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ

10. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp

11. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)

12. helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup

13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà

14. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập

15. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc

16. left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

17. life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống

18. relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn

19. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột

20. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh

21. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra

22. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện

23. stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi

24. tense (adj) /tens/: căng thẳng

25. worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng